Có 2 kết quả:
立法会 lì fǎ huì ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄏㄨㄟˋ • 立法會 lì fǎ huì ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legislative council
(2) LegCo (Hong Kong)
(2) LegCo (Hong Kong)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legislative council
(2) LegCo (Hong Kong)
(2) LegCo (Hong Kong)
Bình luận 0